1. watched ( quá quá đơn )
2.isn't sleeping ( hiện tại tiếp diễn )
3. buys( hiện tại đơn )
4. went( quá khứ đơn)
5.did ( quá khứ đơn)
6. lived( quá khứ đơn)
7.saw (quá khứ đơn)
8. going( hiện tại tiếp diễn)
9. didn't eat(quá khứ đơn)
10. is waiting( hiện tại tiếp diễn)
11.listening ( cấu trúc enjoy/ love)
12. was (quá khứ đơn)
13.drink
14.do ( hiện tại đơn )
15. also
- Công thức thì hiện tại đơn:
S + V(s/es) + O
-Công thức thì hiện tại tiếp diễn
S + am/is/are + V_ing
- Công thức thì quá khứ đơn:
S + V2/ed + O
- Cấu trúc ejnoy:
S + enjoy(s) + Ving