1.The coach stopped at the final destination , so everyone got off.
(Xe dừng lại ở điểm đến cuối cùng nên mọi người đều xuống xe.)
2.Sweets taste so good , but it is bad for your teeth.
(Đồ ngọt có vị rất ngon nhưng nó có hại cho răng của bạn.)
3.You had better eat less junk food , for you will gain weight.
(Bạn nên ăn ít đồ ăn vặt hơn bởi vì bạn sẽ tăng cân.)
4.My grandmother doesn't eat any meat , for she is a vegetarian.
(Bà tôi không ăn thịt bởi vì bà là người ăn chay.)
5.Would you like Korean food for lunch , or would you like Italian food for lunch?
(Bạn muốn món ăn Hàn Quốc cho bữa trưa hay bạn muốn món ăn Ý cho bữa trưa?)
*Note:
- And : và
- But : nhưng
- Or : hoặc , hay
- So : nên
- For : vì , bởi vì
@trieuan3310