17 art
- Martial art (phr n) : Võ thuật
- Dịch : Vovinam là một dạng võ truyền thống ở Việt Nam
18 scared
- Phía sau là một tân ngữ , trước là 1 danh từ đóng vai trò làm chủ ngữ
-> Cần một động từ chính
- Scary (adj) : Đáng sợ -> Scare (v) : Làm cho sợ
- Có "yesterday" -> thì QKĐ : S + Ved / V2 + ...
19 crowded
- Phía sau có 1 danh từ -> Chỗ trống cần 1 tính từ để bổ nghĩa
- Crowd (n) : Đám đông -> Crowded (adj) : Đông đúc
20 followers
- Many + N (đếm được số nhiều) -> Chỗ trống cần 1 danh từ số nhiều
- Follow (v) : Theo dõi -> Follower (n) : Người theo dõi
21 entertaining
- Find + N + adj : Thấy thứ gì như thế nào
- Entertainment (n) : Sự giải trí -> Enterataining (adj) : Giải trí
\text{@ TheFallen