1, A
- Thì HTHT - diễn tả sự việc đã xảy ra trong quá khứ và kết quả còn liên quan đến hiện tại
- Cấu trúc : S + has/have + Vpp + O
2, C
- Thì HTHTTD - dấu hiệu : for half an hour -> nhấn mạnh tính liên tục của một sự việc
- Cấu trúc : S + has/have + been + V-ing + O
3, A
- Thì HTTD - dấu hiệu : at the moment
-> Diễn tả sự việc đang xảy ra tại thời điểm nói
- Cấu trúc : S + is/am/are + V-ing + O
4, C
- Vì ở vế sau có doesn't like mang nghĩa phủ định nên vế trước cần một trạng từ mang tính phủ định.
- never (adv) : không bao giờ
5, A
- Thì Hiện Tại Đơn : S + V(s/es) + O
-> Diễn tả sự thật hiển nhiên (Dầu gội này có mùi hoa hồng)
6, B
- Thì HTHT - diễn tả sự việc xảy ra trong quá khứ , kéo dài đến hiện tại và có thể tiếp tục trong tương lai.
- Cấu trúc : S + has/have + Vpp + O
- go to + địa điểm : đi đâu đó
7, C
- How long ago + did + S + V-inf + O?
- Loại How long vì dùng cho thì HTHT , loại while vì không hợp nghĩa.
8, A
- used to + V-inf : đã từng làm gì
-> Diễn tả 1 thói quen trong quá khứ nhưng nay đã hoàn toàn chấm dứt.
9, B
- By the time + QKĐ , QKHT : vào lúc
-> Diễn tả sự việc xảy ra trước một sự việc khác trong quá khứ.
- Thì QKHT : S + had + Vpp + O
10, A
- Thì Hiện Tại Đơn - diễn tả 1 lịch trình
- Cấu trúc : S + V(s/es) + O
11, B
- Thì Tương Lai Gần - diễn tả một hành động có căn cứ rõ ràng
- Cấu trúc : S + is/am/are + going to + V-inf + O
- Tạm dịch : Coi chừng! Bạn sẽ bị ngã đấy!
12, A
- S + promise + S + will + V-inf + O : Ai đó hứa sẽ làm gì
-> Thì Tương Lai Đơn , diễn tả lời hứa.
13, C
- Until + HTĐ , TLĐ : cho đến khi -> mối liên hệ giữa hành động - kết quả.
- Thì Hiện Tại Đơn : S + V(s/es) + O
14, A
- Thì HTTD - diễn tả sự việc xảy ra trong tương lai gần (dấu hiệu : this afternoon)
- Cấu trúc : S + is/am/are + V-ing + O
15, A
- Thì Tương Lai Đơn - dấu hiệu : tonight
-> Diễn tả sự việc sẽ xảy ra trong tương lai (quyết định được đưa ra ngay tại thời điểm nói)
- Cấu trúc : S + will + V-inf + O
16, C
- Before + QKĐ , QKHT : trước khi...
-> Diễn tả sự việc xảy ra trước một sự việc khác trong quá khứ.
- Thì QKHT : S + had + Vpp + O