46 $$description$$ .
- describe : diễn tả (V)
- description : lời trình bày (N)
- One + N : một cái gì đếm được .
47 $$unconfident$$ .
- confidence : sự tự tin , chính chắn (N)
- unconfident : không tự tin , chắc chắn (adj)
- Sau trạng từ cần tính từ .
48 $$theoretically$$ .
- theory : lý thuyết (N)
- theoretically : một cách lý thuyết (adv)
- Sau tobe trước tính từ cần trạng từ .
color[pink][#Ngocmai2k9]