1 Were
-> Bố mẹ của tôi đã quá mệt sau chuyến đi
2 Saw
-> Lan và Mai đã xem cá mập, cá heo và rùa ở Thủy cung Trí Nguyên
3 Had
-> Have sth for breakfast/lunch/dinner : ăn cái gì cho bữa sáng/trưa/tối
-> Trung đã ăn thịt gà và cơm cho bữa tối
4 Talked
-> Talk about sth : nói chuyện/bàn tán về
-> Họ đã nói chuyên về kỳ nghỉ của họ ở Hội An
1 Was studying - Were having
-> Hai việc xảy ra song song trong quá khứ
-> Khi tôi đang học ở trong phòng thì những người bạn cùng phòng của tôi đang tổ chức tiệc ở trong phòng khác
@newspacelucy