Dịch những từ vựng sau sang tiếng việt
→ matter : vấn đề
→ drawer : ngăn kéo
→ experience : kinh nghiệm
→ salt : muối
→ way : phương pháp
→ wire : dây điện
→ screwdriver : cái tua vít
→ customer : khách hàng
→ horest : ngựa
→ prison : nhà tù
→ eldest : lớn tuổi nhất
→ college : trường đại học
→ scientist : nhà khoa học
→ conllision : va chạm
→ corner : góc
→ changing direction : thay đổi hướng
→ steering wheel : vô lăng
→ tyres : lốp xe
→ back wheel : bánh sau
→ front wheel : bánh trước
→ hills : Đồi
→ turning corner : rẽ góc
→ brake : phanh
→ above : ở trên
→ track : Đường đua
→ weave : đan xen
→ forth : tiến lên
→ birthplace : nơi sinh ra
→ opened up : mở ra
→ long-term : dài hạn
→ self-control : tự kiểm soát
→ independece : độc lập
→ period : kỳ
→ gates : cổng
→ laterite : đá laterite
→ complex : phức tạp
→ unique : độc đáo
→ typical : điển hình
→ midlands : miền Trung
→ present : hiện tại
→ nearly : gần như
→ communal house : nhà rông
→ resue : cứu hộ
→ temple : đền thờ
→ diplomat : nhà ngoại giao
→ worshiped : được thờ phụng