1. read -> reading
-> like doing sth: thích làm gì
2. sing -> singing
-> hate doing sth: thích làm gì
3. have -> to have
-> want to do sth: muốn làm gì
4. to work -> working
-> enjoy doing sth: thích làm gì
5. go -> to go
-> try to do sth: cố gắng làm gì
6. finishing -> to finish
-> need to do sth: cần làm gì
7. play -> playing
-> be goot at doing sth: giỏi làm gì
8. draw -> drawing
-> be bad at doing sth: tệ/không giỏi làm gì.