1.fogets
trans: Em gái/chị gái tôi luôn quên sinh nhật của tôi
2.buys
trans: Cô ấy mua một số loại trái cây ở siêu thị
3.is crying
trans: Yên lặng! Đứa bé kia đang khóc.
4.drinks
trans : Em trai tôi uống sữa.
5.aren't /are not drinking
trans: Hiện tại, họ không uống rượu
6.is going
trans: Anh trai/em trai tôi đang đi đi làm bây giờ.
7.is cooking
trans: Chị/em của bạn ở đâu? Cô đang nấu ăn trong bếp
8.play
trans:Tôi chơi cầu lông hai lần một tuần.
9.watches
trans: Lúc 9 giờ tối anh trai/em trai tôi xem bộ phim.
10.aren't /are learning
trans: Học sinh không trong lớp, họ đang học thể dục dụng cụ ngoài trời.
Công thức:
$$\text{HTĐ:}$$
+) He/ she/it( Danh từ số ít)+ V(s/es)
I/we/ you/ they( Danh từ số nhiều)+ V
(-) He/ she/it(Danh từ số ít)+doesn't+ V
I/we/ you/ they/ (Danh từ số nhiều)+don't+ V
(?)Do+ I/we/ you/ they( Danh từ số nhiều)+ V?
Does+ he/ she/it/ (Danh từ số ít)+ V?
---------------
$$\text{HTTD:}$$
+)S + am/ is/ are + Ving
-)S + am/are/is + not + Ving
?) Am/ Is/ Are + S + Ving?
Từ nhận biết:
now , right now ,at the moment ,at present ,It’s + giờ cụ thể + now.
+)S + am/ is/ are + Ving
-)S + am/are/is + not + Ving
?) Am/ Is/ Are + S + Ving?
Từ nhận biết:
now , right now ,at the moment ,at present ,It’s + giờ cụ thể + now.