Ex8 .
1 .collect stamps : sưu tầm tem
2 .take photos: chụp ảnh
3 .do housework: làm việc nhà
4 .watch television: xem TV
5 .play the piano: chơi piano
6 .go sightseeing: đi tham quan
7 .listen to pop music: nghe nhạc pop
8 .make pottery: làm gốm
9 .read books: đọc sách
10 .carve wood : điêu khắc gỗ
Ex9 .
1 .rises
-> sự thật hiển nhiên ,chân lí -> thì hiện tại đơn
=> Cấu trúc thì hiện tại đơn: (+) S+V(s/es)
=> chủ ngữ số ít -> V thêm s/es
2 .isn't rain
=> S+am/are/is+not+N/Adj: thứ gì đó không là gì/ như thế nào
=> chủ ngữ số ít -> dùng isn't
3 .moves
=> sự thật hiển nhân,chân lí -> hiện tại đơn
=> Cấu trúc thì hiện tại đơn: (+) S+V(s/es)
=> chủ ngữ số ít -> V thêm s/es
4 .is
=> S+am/are/is+N/Adj: ai đó/thứ gì đó là gì/như thế nào
=> Mai là chủ ngữ số ít -> dùng is
5 .playing
=> like+ V-ing: thích làm điều gì đó
6 .enjoys
=> cấu trúc thì hiện tại đơn: (+) S+V(s/es)
=> my brother là chủ ngữ số ít -> V thêm s/es
=> enjoy+ V-ing: thích làm điều gì đó
7 .aren't
=> S+am/are/is+not+N/Adj: ai đó/thứ gì đó không là gì/như thế nào
=> my brothers là chủ ngữ số nhiều -> V giữ nguyên
8 .has,has
=> Cấu trúc hiện tại đơn: (+) S+V(s/es)
=> he là chủ ngữ số ít -> V thêm s/es
9 .don't have
=> Cấu trúc hiện tại đơn thể phủ định:(-) S+do/does+not+V-inf
=> They là chủ ngữ số nhiều -> dùng don't
10 .visits
=> once a year -> chỉ tần suất -> thì hiện tại đơn
=> cấu trúc thì hiện tại đơn: (+) S+V(s/es)
=> Hoa là chủ ngữ số ít -> V thêm s/es