1 .to
=> cụm từ listen to music: nghe nhạc
2 .of
=> fond of sth: thích thứ gì đo
3 .for
=> for+ khoảng thời gian
4 .at
=> at + giờ cụ thể
5 .by
=> by + phương tiện di chuyển
6 .with
=> vào mùa hè chủ nhật ,hầu hết các con đường đều đông đúc ô tô
7 .on
=> keen on+V-ing: thích làm điều gì đó
8 .at
=> at the age of+ tuổi
9 .in
10 .at
=> at the end of sth: ở cuối thứ gì đó