1. I never go swimming in the sea.
2. I rarely cook lunch after school.
3. I usually watch TV after dinner.
4. I always do my homework with my classmates.
5. I sometimes go to the sports centre with my parents.
6. I often get up early at the weekend.
Dịch
1. Tôi không bao giờ đi bơi ở biển.
2. Tôi hiếm khi nấu bữa trưa sau giờ học.
3. Tôi thường xem TV sau bữa tối.
4. Tôi luôn làm bài tập về nhà với các bạn cùng lớp.
5. Thỉnh thoảng tôi đến trung tâm thể thao với bố mẹ.
6. Tôi thường dậy sớm vào cuối tuần.
Giải thích:
Cách dùng trạng từ này tương tự như các trạng từ khác trong ngữ pháp tiếng Anh, đứng sau động từ to be và trước động từ thường, và thường có các ý nghĩa như dưới đây:
Trạng từ đứng sau động từ To be
I am always late for school.
Trạng từ đứng trước động từ thường
He sometimes washes his car.
Trạng từ đứng trước trợ động từ và động từ chính
Mary doesn't usually go to the cinema.
Trong ngữ pháp tiếng Anh, trạng từ chỉ tần suất đôi khi đứng ở đầu câu hoặc cuối câu (trừ hardly ever, never)
Sometimes, I don’t understand what you are thinking.
100% always (Luôn luôn)
90% usually (Thường xuyên)
70% often (Thường thường)
50% sometimes (Thỉnh thoảng)
5% rarely (Hiếm khi)
0% never (Không bao giờ)