- Hùng Vương: danh từ riêng
- thứ sáu: danh từ
- lúc: giới từ
- về: động từ
- già: tính từ
- muốn: động từ
- truyền: động từ
- ngôi: danh từ - cho: giới từ
- con: danh từ
- Nhưng: liên từ
- vì: giới từ
- có: động từ
- đến: giới từ
- 20: số từ
- trai: danh từ
- ngôi: danh từ
- báu: danh từ
- chỉ: trạng từ
- thể: danh từ
- truyền: động từ
- cho: giới từ
- một: số từ
- người: danh từ
- vua: danh từ
- bèn: liên từ
- nghĩ: động từ
- cách: danh từ
- chọn: động từ
- người: danh từ
- thật: tính từ
- xứng đáng: cụm từ động từ
- Nhân: giới từ - dịp: danh từ
- đầu: danh từ
- xuân: danh từ
- họp: động từ
- các: đại từ
- hoàng tử: danh từ
- lại: trạng từ - bảo: động từ
- Ai: đại từ
- trong: giới từ
- số: danh từ
- các: đại từ
- con: danh từ
- tìm: động từ
- được: động từ
- thức ăn: cụm danh từ
- ngon lành: cụm tính từ
- có: động từ
- ý nghĩa: danh từ
- nhất: trạng từ
- để: giới từ
- bầy: danh từ
- cỗ: danh từ
- dâng: động từ
- Trời Đất: cụm danh từ
- Tổ Tiên: cụm danh từ
- ta: đại từ
- sẽ: động từ - truyền: động từ
- ngôi: danh từ
- cho: giới từ