6. B
- without a shadow of a doubt: chắc chắn, không còn nghi ngờ gì nữa
7. B
- fair and square: chỉ sự công bằng
- here and there: ở nhiều chỗ
- foot and mouth: lở mồm long móng (foot-and-mouth disease)
- heart and soul: dành trọn con tim và tâm hồn (tâm huyết)
- scattered (adj): rác rác, lưa thưa
8. D
- as cool as cucumber: hết sức bình tĩnh
9. D
- pull one's finger out: làm việc khẩn trương
- get cold feet: căng thẳng, lo lắng
- hold one's horses: chờ đợi, chậm lại
- call it a day: hoạt động đã kéo dài một thời gian và đã đến lúc kết thúc nó
- meet the deadline: hoàn thành đúng hẹn
10. D
- out of stock: hết hàng