9 chores .
- household chores : việc nhà .
- Dịch : Thật tốt khi trẻ học cách thực hiện các công việc gia đình .
10 expectations .
- adj + N .
- expectation : kỳ vọng (N)
- Dịch : Giống như hầu hết các bậc cha mẹ , họ có kỳ vọng cao đối với con cái của họ .
11 physically .
- both + từ loại + and + từ loại ( 2 từ loại cùng giống nhau về mặt dạng ) .
- physically : một cách thể chất (adv)
- Dịch : Cô ấy đi làm về mệt mỏi cả về thể chất lẫn tinh thần .
12 stressed .
- be + adj .
- stressed : áp lực (adj)
- Dịch : Cô ấy đã thực sự căng thẳng trong công việc gần đây .
13 tense .
- be + adj .
- tense : căng thẳng (adj)
- Dịch : Cô ấy luôn căng thẳng trước khi tôi lên máy bay .
14 self - aware .
- be + adj .
- self - aware : tự nhận thức (adj)
- Dịch : Cô ấy đủ tự nhận thức để nhận ra rằng cô ấy cần giúp đỡ .
15 assignments .
- complete + N .
- assignment : bài tập (N)
- Dịch : Giáo viên yêu cầu chúng tôi nộp bài tập đã hoàn thành vào thứ bảy .
16 activate .
- Can + V-inf : có thể làm gì ...
- activate : kích hoạt (V)
- Dịch : Bạn có thể kích hoạt hệ thống bằng nút bấm hoặc nhận dạng giọng nói .