1.worth of sth: đáng giá cái gì 2.physician(n): bác sĩ về nội khoa tổng quát 3.prosperous(a): thịnh vượng 4.well-educat(a): giáo dục tốt 5.vivid (a): sống động 6.power of observation: nặng lực qua sát 7.provide sb with sth: cung cấp cho ai cái gì 8.threat(n)+(v): mối đe doạ 9.defend(n) +(n): phòng vệ 10.order sb +........: yêu cầu ai