1 collections .
- collect : sưu tầm (V)
- collection : bộ sưu tập (N)
- One of + the + so sánh nhất + N(s) .
2 southern .
- south : phía nam (N)
- southern : thuộc địa phận phía nam (adj)
- Trước danh từ cần tính từ .
3 windy .
- wind : gió (N)
- windy : có gió (adj)
- Sau động từ tobe cần tính từ .
4 disappeared .
- appear : xuất hiện (V)
- disappear : biến mất (V)
- Hành động đã diễn ra trong quá khứ và chấm dứt .
⇒ Quá khứ đơn : S + V(quá khứ) + O ...
5 Vietnamese .
- Vietnam : Nước Việt Nam (N)
- Vietnamese : Tiếng việt (N)
- National language : Ngôn ngữ quốc gia (N)
⇒ Cần danh từ chỉ ngôn ngữ .
color[pink][#Ngocmai2k9]