1 out of her mind
- forget (v) quên = go out of her mind : bị quên đi, rời khỏi tâm trí ai
- Cô ấy đã hoàn toàn quên đi anh ấy = Anh ấy đã hoàn toàn rời khỏi tâm trí cô ấy
2 upcoming
- Trước cụm danh từ cần một tính từ để bổ nghĩa cho nó
- upcoming (adj) sắp tới, sắp đến
- Ông Thomas lo lắng cho cuộc bầu cử tổng thống sắp tới